Aktualny czas lokalny w Wietnam:

Pytanie: Która jest godzina w Wietnam? Odpowiedź: Wietnam ma jedną strefę czasową [*1], Bieżący czas lokalny to (w momencie wygenerowania tej strony): piątek, 19. Kwiecień 2024, 00:49 Odśwież stronę, jeśli to konieczne
Pokazany zegar analogowy jest dla głównej strefy czasowej dla tego kraju (Asia/Ho_Chi_Minh, przesunięcie czasu w godzinach: 7). Aby uzyskać więcej informacji, znajdź miasto poniżej tego tekstu. Kontynent: Azja.



» Wietnam Zmiana czasu 2024, 2025

Wietnam info:
Stolica: Hanoi
Języki: wietnamski + additional 4.
Waluta: VND, Dong
Populacja ; Powierzchnia: 89 571 130 ; 329 560 km²
Gęstość zaludnienia: 272 /km²
Kod telefoniczny +84 [telcode.info/vn]
ISO3166 kody: ISO2: VN, ISO3: VNM, num: 704
Format kodu pocztowego: ######
Rodzaj gniazdka: 220 V • 50 Hz • A,C,D
Wietnam na mapie



VN
Ruch prawostronny


Filtruj według pierwszych liter nazwy miasta (89 miasta):
A (1) | B (9) | C (10) | D (6) | G (2) | H (9) | K (2) | L (4) | M (2) | N (1) | P (4) | Q (2) | R (1) | S (6) | T (22) | V (6) | Y (2) |


Nie pełna lista! Tylko 50 największych miast w kolejności alfabetycznej:
Bảo Lộc (Lâm Đồng )
Bến Tre (Bến Tre )
Biên Hòa (Đồng Nai )
Buôn Ma Thuột (Ðắc Lắk )
Cà Mau (Cà Mau )
Cẩm Phả Mines (Quảng Ninh )
Cam Ranh (Khánh Hòa )
Cần Giuộc (Long An )
Cần Thơ Can Tho (Cần Thơ )
Cao Lãnh (Đồng Tháp )
Cho Dok (An Giang )
Củ Chi (Ho Chi Minh City )
Ðà Lạt (Lâm Đồng )
Da Nang (Đà Nẵng )
Haiphong Hajfong (Hải Phòng )
Hanoi (Ha Nội )
Ho Chi Minh City Ho Chi Minh (Ho Chi Minh City )
Huế Hue (Thừa Thiên-Huế )
La Gi (Bình Thuận )
Long Xuyên Long Xuyen (An Giang )
Móng Cái (Quảng Ninh )
Mỹ Tho My Tho (Tiền Giang )
Nha Trang (Khánh Hòa )
Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận )
Phan Thiết (Bình Thuận )
Pleiku (Gia Lai )
Qui Nhon (Bình Định )
Rạch Giá (Kiến Giang )
Sa Pá (Lào Cai )
Sadek (Đồng Tháp )
Sóc Trăng (Sóc Trăng )
Sông Cầu (Phú Yên )
Tam Kỳ (Quảng Nam )
Tân An (Long An )
Thanh Hóa Thanh Hoa (Thanh Hóa )
Thành phố Bạc Liêu (Bạc Liêu )
Thành Phố Hạ Long (Quảng Ninh )
Thành Phố Hải Dương (Hải Dương )
Thành Phố Hòa Bình (Hòa Bình )
Thành Phố Nam Định (Nam Định )
Thành Phố Thái Nguyên (Thái Nguyên )
Thành Phố Uông Bí (Quảng Ninh )
Thủ Dầu Một Thu Dau Mot (Bình Dương )
Tuy Hòa (Phú Yên )
Việt Trì (Phú Thọ )
Vinh (Nghệ An )
Vĩnh Long (Vĩnh Long )
Vũng Tàu Vung Tau (Bà Rịa-Vũng Tàu )
Yên Bái (Yên Bái )
Yên Vinh (Nghệ An )


[*1] W obliczeniach przedziału czasu wykorzystywane są tylko miasta z naszej bazy danych.

*Języki w Wietnam: • wietnamski • język angielski • Francuski • chiński • Central Khmer

*Rodzaj gniazdka:

⇑ TOP ⇑
⇑ TOP ⇑